sleepless permanent way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleepless permanent way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleepless permanent way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleepless permanent way.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sleepless permanent way

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đường sắt không tà vẹt