sleepily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleepily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleepily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleepily.

Từ điển Anh Việt

  • sleepily

    * phó từ

    buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ

    im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ)

    héo nẫu (quả, nhất là quả lê)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleepily

    in a sleepy manner

    the two children who were snuggled sleepily in the back of the car