sleep cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleep cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep cream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sleep cream

    * kinh tế

    kem sữa