sleep in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleep in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleep in

    Similar:

    sleep late: sleep later than usual or customary

    On Sundays, I sleep in

    live in: live in the house where one works

    our babysitter lives in, as it is too far to commute for her

    Antonyms: live out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).