sleep in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleep in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleep in
Similar:
sleep late: sleep later than usual or customary
On Sundays, I sleep in
live in: live in the house where one works
our babysitter lives in, as it is too far to commute for her
Antonyms: live out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sleep
- sleepy
- sleeper
- sleep in
- sleepily
- sleeping
- sleep off
- sleep out
- sleepless
- sleepover
- sleepwalk
- sleepwear
- sleep late
- sleep mode
- sleep over
- sleep time
- sleep with
- sleepiness
- sleepyhead
- sleep apnea
- sleep cream
- sleeper-bed
- sleeplessly
- sleepwalker
- sleepy dick
- sleepy-eyed
- sleep around
- sleep-walker
- sleeper beam
- sleeper cell
- sleeper goby
- sleeper nail
- sleeper nest
- sleeper seat
- sleeper wall
- sleeping bag
- sleeping car
- sleeping-bag
- sleeping-car
- sleepwalking
- sleepyheaded
- sleep talking
- sleep-walking
- sleeper joist
- sleeper screw
- sleeping pill
- sleeping rent
- sleeping room
- sleeping-suit
- sleeplessness