sleep-walking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleep-walking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep-walking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep-walking.

Từ điển Anh Việt

  • sleep-walking

    /'sli:p,wɔ:kiɳ/

    * danh từ

    (y học) sự ngủ đi rong, sự miên hành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sleep-walking

    * kỹ thuật

    y học:

    mộng du