sleep late nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleep late nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep late giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep late.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleep late

    sleep later than usual or customary

    On Sundays, I sleep in

    Synonyms: sleep in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).