sleepover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleepover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleepover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleepover.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleepover

    an occasion of spending a night away from home or having a guest spend the night in your home (especially as a party for children)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).