liver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
liver
/'livə/
* danh từ
người sống
a loose liver: người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
a good liver: người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
* danh từ
gan
bệnh đau gan
to have a liver: bị đau gan
hot liver
tính đa tình
white (lily) liver
tính hèn nhát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liver
* kinh tế
gan
* kỹ thuật
y học:
gan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liver
large and complicated reddish-brown glandular organ located in the upper right portion of the abdominal cavity; secretes bile and functions in metabolism of protein and carbohydrate and fat; synthesizes substances involved in the clotting of the blood; synthesizes vitamin A; detoxifies poisonous substances and breaks down worn-out erythrocytes
liver of an animal used as meat
a person who has a special life style
a high liver
someone who lives in a place
a liver in cities
Similar:
liver-colored: having a reddish-brown color
- liver
- livery
- liveried
- liverish
- liver oil
- liver ore
- liver rot
- liverleaf
- livermore
- liverpool
- liverwort
- liveryman
- liver loaf
- liver pulp
- liver pump
- liver spot
- liver tree
- liverwurst
- liver fluke
- liver puree
- liver shock
- liverpudian
- liver cancer
- liver cheese
- liver medium
- liver starch
- liverishness
- liverpudlian
- liver disease
- liver extract
- liver pudding
- liver sausage
- liver-colored
- livery driver
- livery stable
- livery-stable
- liver chestnut
- liver-coloured
- livery company
- liver-complaint
- liver and bacon loaf
- liver and egg sausage
- liver-spotted dalmatian