liver fluke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liver fluke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver fluke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver fluke.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liver fluke
flatworm parasitic in liver and bile ducts of domestic animals and humans
Synonyms: Fasciola hepatica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- liver
- livery
- liveried
- liverish
- liver oil
- liver ore
- liver rot
- liverleaf
- livermore
- liverpool
- liverwort
- liveryman
- liver loaf
- liver pulp
- liver pump
- liver spot
- liver tree
- liverwurst
- liver fluke
- liver puree
- liver shock
- liverpudian
- liver cancer
- liver cheese
- liver medium
- liver starch
- liverishness
- liverpudlian
- liver disease
- liver extract
- liver pudding
- liver sausage
- liver-colored
- livery driver
- livery stable
- livery-stable
- liver chestnut
- liver-coloured
- livery company
- liver-complaint
- liver and bacon loaf
- liver and egg sausage
- liver-spotted dalmatian