livery company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

livery company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livery company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livery company.

Từ điển Anh Việt

  • livery company

    * danh từ

    phường hội ở Luân Đôn (có y phục riêng cho các thành viên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • livery company

    one of the chartered companies of London originating with the craft guilds