livery-stable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
livery-stable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livery-stable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livery-stable.
Từ điển Anh Việt
livery-stable
/'livəri,steibl/
* danh từ
chuồng nuôi ngựa ở phường hội của Luân-ddôn; chuồng ngựa cho thuê