liveryman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liveryman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liveryman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liveryman.

Từ điển Anh Việt

  • liveryman

    /'livərimən/

    * danh từ

    hội viên, phường hội

    người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liveryman

    a worker in a livery stable