livery stable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

livery stable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livery stable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livery stable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • livery stable

    stable where horses and vehicles are kept for hire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).