liver sausage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liver sausage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver sausage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver sausage.
Từ điển Anh Việt
liver sausage
* danh từ
xúc xích gan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liver sausage
* kinh tế
giò lòng
xúc xích lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liver sausage
Similar:
liver pudding: sausage containing ground liver
Synonyms: liverwurst
Từ liên quan
- liver
- livery
- liveried
- liverish
- liver oil
- liver ore
- liver rot
- liverleaf
- livermore
- liverpool
- liverwort
- liveryman
- liver loaf
- liver pulp
- liver pump
- liver spot
- liver tree
- liverwurst
- liver fluke
- liver puree
- liver shock
- liverpudian
- liver cancer
- liver cheese
- liver medium
- liver starch
- liverishness
- liverpudlian
- liver disease
- liver extract
- liver pudding
- liver sausage
- liver-colored
- livery driver
- livery stable
- livery-stable
- liver chestnut
- liver-coloured
- livery company
- liver-complaint
- liver and bacon loaf
- liver and egg sausage
- liver-spotted dalmatian