liver extract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liver extract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver extract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver extract.

Từ điển Anh Việt

  • liver extract

    /'livər'ekstrækt/

    * danh từ

    (dược học) cao gan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liver extract

    * kỹ thuật

    y học:

    cao gan