liver tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liver tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver tree.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liver tree

    * kinh tế

    giàn làm lạnh gan