liver-complaint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liver-complaint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver-complaint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver-complaint.

Từ điển Anh Việt

  • liver-complaint

    /'livəkəm'pleint/

    * danh từ

    bệnh đau gan