liver chestnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liver chestnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver chestnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver chestnut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liver chestnut

    a solid dark brown horse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).