liver starch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liver starch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver starch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver starch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liver starch

    * kinh tế

    tinh bột động vật