liver-coloured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liver-coloured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver-coloured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver-coloured.
Từ điển Anh Việt
liver-coloured
/'livə'kʌləd/
* tính từ
có màu nâu đỏ thẫm