liver cancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liver cancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver cancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver cancer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liver cancer
malignant neoplastic disease of the liver usually occurring as a metastasis from another cancer; symptoms include loss of appetite and weakness and bloating and jaundice and upper abdominal discomfort
Synonyms: cancer of the liver
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- liver
- livery
- liveried
- liverish
- liver oil
- liver ore
- liver rot
- liverleaf
- livermore
- liverpool
- liverwort
- liveryman
- liver loaf
- liver pulp
- liver pump
- liver spot
- liver tree
- liverwurst
- liver fluke
- liver puree
- liver shock
- liverpudian
- liver cancer
- liver cheese
- liver medium
- liver starch
- liverishness
- liverpudlian
- liver disease
- liver extract
- liver pudding
- liver sausage
- liver-colored
- livery driver
- livery stable
- livery-stable
- liver chestnut
- liver-coloured
- livery company
- liver-complaint
- liver and bacon loaf
- liver and egg sausage
- liver-spotted dalmatian