liverwurst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liverwurst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liverwurst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liverwurst.
Từ điển Anh Việt
liverwurst
/'livəwə:st/
* danh từ
xúc xích gan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liverwurst
Similar:
liver pudding: sausage containing ground liver
Synonyms: liver sausage