liver pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liver pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liver pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liver pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liver pump

    * kinh tế

    bơm đầy gan cá