livelong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
livelong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livelong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livelong.
Từ điển Anh Việt
livelong
/'livlɔɳ/
* tính từ, (thơ ca)
toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn
the livelong day: trọn ngày, suốt cả ngày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
livelong
(of time) constituting the full extent or duration
all the livelong day
Similar:
orpine: perennial northern temperate plant with toothed leaves and heads of small purplish-white flowers
Synonyms: orpin, live-forever, Sedum telephium