live-forever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
live-forever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live-forever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live-forever.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
live-forever
Similar:
orpine: perennial northern temperate plant with toothed leaves and heads of small purplish-white flowers
Synonyms: orpin, livelong, Sedum telephium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).