orpine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orpine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orpine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orpine.
Từ điển Anh Việt
orpine
/'ɔ:pin/ (orpine) /'ɔ:pin/
* danh từ
(thực vật học) cỏ cảnh thiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orpine
perennial northern temperate plant with toothed leaves and heads of small purplish-white flowers
Synonyms: orpin, livelong, live-forever, Sedum telephium