live load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
live load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
live load
* kỹ thuật
hoạt tải
tải trọng biến đổi
tải trọng có ích
tải trọng di động
tải trọng tạm thời
xây dựng:
tác động biến đổi
cơ khí & công trình:
tải trọng sống (tàu, xe...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
live load
a variable load on a structure (e.g. a bridge) such as moving traffic
Synonyms: superload
Từ liên quan
- live
- liven
- liver
- lives
- livedo
- lively
- livery
- live in
- live on
- livener
- live guy
- live oak
- live oil
- live out
- liveable
- liveborn
- livelong
- liven up
- liveness
- liveried
- liverish
- live area
- live axle
- live body
- live data
- live down
- live fish
- live head
- live iron
- live line
- live link
- live load
- live main
- live over
- live part
- live pass
- live pipe
- live rail
- live reef
- live room
- live wire
- live with
- live wood
- liver oil
- liver ore
- liver rot
- liverleaf
- livermore
- liverpool
- liverwort