live load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • live load

    * kỹ thuật

    hoạt tải

    tải trọng biến đổi

    tải trọng có ích

    tải trọng di động

    tải trọng tạm thời

    xây dựng:

    tác động biến đổi

    cơ khí & công trình:

    tải trọng sống (tàu, xe...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • live load

    a variable load on a structure (e.g. a bridge) such as moving traffic

    Synonyms: superload