live reef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live reef nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live reef giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live reef.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • live reef

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ám tiêu sống

    y học:

    rạn sống