live reef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
live reef nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live reef giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live reef.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
live reef
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ám tiêu sống
y học:
rạn sống
Từ liên quan
- live
- liven
- liver
- lives
- livedo
- lively
- livery
- live in
- live on
- livener
- live guy
- live oak
- live oil
- live out
- liveable
- liveborn
- livelong
- liven up
- liveness
- liveried
- liverish
- live area
- live axle
- live body
- live data
- live down
- live fish
- live head
- live iron
- live line
- live link
- live load
- live main
- live over
- live part
- live pass
- live pipe
- live rail
- live reef
- live room
- live wire
- live with
- live wood
- liver oil
- liver ore
- liver rot
- liverleaf
- livermore
- liverpool
- liverwort