live on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • live on

    Similar:

    survive: continue to live through hardship or adversity

    We went without water and food for 3 days

    These superstitions survive in the backwaters of America

    The race car driver lived through several very serious accidents

    how long can a person last without food and water?

    Synonyms: last, live, go, endure, hold up, hold out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).