live on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
live on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
live on
Similar:
survive: continue to live through hardship or adversity
We went without water and food for 3 days
These superstitions survive in the backwaters of America
The race car driver lived through several very serious accidents
how long can a person last without food and water?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- live
- liven
- liver
- lives
- livedo
- lively
- livery
- live in
- live on
- livener
- live guy
- live oak
- live oil
- live out
- liveable
- liveborn
- livelong
- liven up
- liveness
- liveried
- liverish
- live area
- live axle
- live body
- live data
- live down
- live fish
- live head
- live iron
- live line
- live link
- live load
- live main
- live over
- live part
- live pass
- live pipe
- live rail
- live reef
- live room
- live wire
- live with
- live wood
- liver oil
- liver ore
- liver rot
- liverleaf
- livermore
- liverpool
- liverwort