unlive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlive.

Từ điển Anh Việt

  • unlive

    * nội động từ

    sống cách khác, đổi cách sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlive

    live so as to annul some previous behavior

    You can never live this down!

    Synonyms: live down