accept stacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accept stacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accept stacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accept stacker.
Từ điển Anh Việt
accept stacker
(Tech) hộp chứa phiếu đã đọc
Từ liên quan
- accept
- accepted
- acceptor
- acceptant
- accepting
- acceptive
- acceptable
- acceptably
- acceptance
- acceptation
- accept as is
- accepted bid
- accepted lot
- acceptor rna
- acceptability
- accepted bill
- accepted risk
- acceptor atom
- accept stacker
- acceptableness
- accepted stock
- acceptor level
- acceptor state
- acceptance bank
- acceptance cone
- acceptance duty
- acceptance free
- acceptance line
- acceptance rate
- acceptance test
- accepted credit
- accepting house
- acceptor center
- acceptor centre
- accept statement
- acceptable costs
- acceptable level
- acceptable offer
- acceptable price
- acceptable rates
- acceptable terms
- acceptance angle
- acceptance limit
- acceptance stamp
- acceptor circuit
- accept connection
- acceptance amount
- acceptance charge
- acceptance credit
- acceptance dealer