acceptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acceptive

    inclined to accept rather than reject

    she was seldom acceptive of my suggestions

    Antonyms: rejective

    accepting willingly

    acceptive of every new idea

    an acceptant type of mind

    Synonyms: acceptant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).