rejective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rejective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejective.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rejective

    rejecting or tending to reject

    rejective or overcritical attitudes of disappointed parents

    Antonyms: acceptive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).