apply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
apply
/ə'plai/
* ngoại động từ
gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào
to plaster to the wound: đắp thuốc vào vết thương
to apply one's ear to the wall: áp tai vào tường
to apply the brake: bóp nhanh; đạp nhanh
dùng ứng dụng, dùng áp dụng
to apply a new method: áp dụng một phương pháp mới
to apply pressure on: gây (dùng) sức ép đối với (ai...)
chăm chú, chuyên tâm
to apply oneself to a task: chuyên tâm vào nhiệm vụ; hết lòng hết sức làm nhiệm vụ
to apply one's mind to something: chú ý vào việc gì
* nội động từ
xin, thỉnh cầu
to apply for a post: xin việc làm
có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với
this applies to my case: việc này thích ứng với trường hợp của tôi
apply to, at hỏi
you must apply to the secretary: anh phải hỏi người thư ký
apply at the ofice: anh hãy đến hỏi ở sở
apply
ứng dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apply
* kinh tế
áp dụng
sử dụng (vào việc gì ...)
ứng dụng
* kỹ thuật
áp dụng
đặt
đặt lên
gắn
ghép
thi hành
ứng dụng
xây dựng:
áp đặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apply
be pertinent or relevant or applicable
The same laws apply to you!
This theory holds for all irrational numbers
The same rules go for everyone
ask (for something)
He applied for a leave of absence
She applied for college
apply for a job
refer (a word or name) to a person or thing
He applied this racial slur to me!
apply oneself to
Please apply yourself to your homework
Similar:
use: put into service; make work or employ for a particular purpose or for its inherent or natural purpose
use your head!
we only use Spanish at home
I can't use this tool
Apply a magnetic field here
This thinking was applied to many projects
How do you utilize this tool?
I apply this rule to get good results
use the plastic bags to store the food
He doesn't know how to use a computer
Synonyms: utilize, utilise, employ
put on: apply to a surface
She applied paint to the back of the house
Put on make-up!
lend oneself: be applicable to; as to an analysis
This theory lends itself well to our new data
Antonyms: defy
give: give or convey physically
She gave him First Aid
I gave him a punch in the nose
practice: avail oneself to
apply a principle
practice a religion
use care when going down the stairs
use your common sense
practice non-violent resistance
Synonyms: use
enforce: ensure observance of laws and rules;
Apply the rules to everyone
Synonyms: implement
Antonyms: exempt