lend oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lend oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lend oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lend oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lend oneself

    be applicable to; as to an analysis

    This theory lends itself well to our new data

    Synonyms: apply

    Antonyms: defy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).