lend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lend
/end/ (lent) /lent/
* ngoại động từ
cho vay, cho mượn
to lend money at interest: cho vay lãi
thêm phần, thêm vào
to lend enchantment to...: thêm vẻ huyền diệu cho...
to lend oribability to a story: làm chi câu chuyện thêm dễ tin
to lend assistance (aid) to
giúp đỡ
to lend countanance to somebody
(xem) countenence
to lend an ear
(xem) ear
to lend itself to
thích hợp với, có thể dùng làm
to lend a [helping] hand to someone
giúp đỡ ai một tay
to lend oneself to
thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lend
* kinh tế
cho mượn
cho thuê
cho vay
đồng ý cho
* kỹ thuật
cho mượn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lend
bestow a quality on
Her presence lends a certain cachet to the company
The music added a lot to the play
She brings a special atmosphere to our meetings
This adds a light note to the program
Synonyms: impart, bestow, contribute, add, bring
give temporarily; let have for a limited time
I will lend you my car
loan me some money
Synonyms: loan
Antonyms: borrow
have certain characteristics of qualities for something; be open or vulnerable to
This story would lend itself well to serialization on television
The current system lends itself to great abuse
- lend
- lendl
- lender
- lending
- lendable
- lend-lease
- lend oneself
- lending bank
- lending rate
- lending limit
- lend-lease act
- lender glazing
- lending broker
- lending margin
- lending library
- lending officer
- lending-library
- lend at interest
- lending as sight
- lending criteria
- lending policies
- lend able capital
- lending at a rate
- lending facilities
- lending operations
- lending securities
- lend money on usury
- lending institution
- lending at a premium
- lender of last resort
- lend money on mortgage
- lend against securities