lender glazing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lender glazing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lender glazing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lender glazing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lender glazing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vécni chì