lender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lender.

Từ điển Anh Việt

  • lender

    /'lendə/

    * danh từ

    người cho vay, người cho mượn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lender

    * kinh tế

    người cho thuê

    người cho vay

    người thực lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lender

    someone who lends money or gives credit in business matters

    Synonyms: loaner

    Antonyms: borrower