borrower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borrower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borrower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borrower.

Từ điển Anh Việt

  • borrower

    /'bɔrouə/

    * danh từ

    người đi vay, người đi mượn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • borrower

    someone who receives something on the promise to return it or its equivalent

    Antonyms: lender