loaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loaner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loaner

    * kinh tế

    người cho mượn

    người cho vay

    thải chủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loaner

    a car that is lent as a replacement for one that is under repair

    Similar:

    lender: someone who lends money or gives credit in business matters

    Antonyms: borrower