add nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

add nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm add giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của add.

Từ điển Anh Việt

  • add

    /æd/

    * động từ

    ((thường) + up, together) cộng

    thêm vào, làm tăng thêm

    add some more hot water to your tea: cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh

    music added to our joy: âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta

    nói thêm

    he added that: anh ta nói thêm rằng

    (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào

    to add fuel to the fire

    (xem) fire

    to add insult to injury

    miệng chửi tay đấm

  • add

    (Tech) cộng; thêm vào, cộng thêm, tăng cường, bổ sung

  • add

    cộng vào, thêm vào, bổ sung

    a. together, a. up cộng lại lấy tổng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • add

    * kinh tế

    cộng thêm

    thêm vào

    * kỹ thuật

    bổ sung

    phép cộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet