add-on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

add-on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm add-on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của add-on.

Từ điển Anh Việt

  • add-on

    (Tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • add-on

    * kỹ thuật

    bổ sung

    chương trình phụ trợ

    phần bổ sung

    sự bổ sung

    thiết bị bổ sung

    thiết bị phụ trợ

    toán & tin:

    chương trình bổ sung

    phần mở rộng

    phần phụ trợ

    phần tăng cường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • add-on

    Similar:

    addition: a component that is added to something to improve it

    the addition of a bathroom was a major improvement

    the addition of cinnamon improved the flavor

    Synonyms: improver

    accessory: a supplementary component that improves capability

    Synonyms: appurtenance, supplement