addition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
addition
/ə'diʃn/
* danh từ
(toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
sự thêm, phần thêm
the family had a new addition: gia đình ấy thêm một người
in addition to: thêm vào
addition
(Tech) phép cộng; thêm vào, phụ thêm, đình kèm; bổ trợ, bổ túc
addition
phép cộng
a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức
a. of decimals phép cộng các số thập phân
a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong
biểu thức đại số
algebraic a. phép cộng đại số
arithmetic a. phép cộng số học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
addition
* kinh tế
phần thêm
phép cộng
sự cộng
tập chất
thêm
tính cộng
* kỹ thuật
bổ sung
chất phụ gia
chất thêm
cộng
nối thêm
phần thêm
phần thêm vào
phép cộng
phụ gia
sự cộng
sự pha
sự thêm
sự thêm vào
sự trộn vào
thêm
toán & tin:
cộng thêm
xây dựng:
sự bổ sung
tính cộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
addition
a component that is added to something to improve it
the addition of a bathroom was a major improvement
the addition of cinnamon improved the flavor
the act of adding one thing to another
the addition of flowers created a pleasing effect
the addition of a leap day every four years
Antonyms: subtraction
a quantity that is added
there was an addition to property taxes this year
they recorded the cattle's gain in weight over a period of weeks
a suburban area laid out in streets and lots for a future residential area
Similar:
accession: something added to what you already have
the librarian shelved the new accessions
he was a new addition to the staff
summation: the arithmetic operation of summing; calculating the sum of two or more numbers
the summation of four and three gives seven
four plus three equals seven
Synonyms: plus
- addition
- additions
- additional
- additionally
- addition (vs)
- addition file
- addition item
- addition rule
- addition sign
- addition agent
- addition table
- additional air
- additional bit
- additional pay
- additional tax
- addition record
- additional item
- additional load
- additional mass
- additional rate
- additional wage
- addition haploid
- addition of clay
- addition of heat
- addition of sand
- addition of slag
- addition polymer
- additional brake
- additional entry
- additional error
- additional order
- additional quota
- addition compound
- addition operator
- addition reaction
- additional budget
- additional charge
- additional clause
- additional labour
- additional margin
- additional markup
- additional memory
- additional outlet
- additional record
- additional sample
- additional signal
- additional stress
- addition character
- addition of barite
- addition of forces