subtraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtraction.

Từ điển Anh Việt

  • subtraction

    /səb'trækʃn/

    * danh từ

    (toán học) sự trừ

    tính trừ, phép trừ

  • subtraction

    phép trừ, sự trừ

    algebraic s. phép trừ đại số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subtraction

    an arithmetic operation in which the difference between two numbers is calculated

    the subtraction of three from four leaves one

    four minus three equals one

    Synonyms: minus

    the act of subtracting (removing a part from the whole)

    he complained about the subtraction of money from their paychecks

    Synonyms: deduction

    Antonyms: addition