deduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
deduction
/di'dʌkʃn/
* danh từ
sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi
sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn
điều suy luận
deduction
sự trừ đi, suy diễn, kết luận
contributorry d. kết luận mang lại
hypothetic(al) d. suy diễn, [giả định, giả thiết]
resulting d. kết luận cuối cùng
subsidiary d. kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deduction
an amount or percentage deducted
Synonyms: discount
something that is inferred (deduced or entailed or implied)
his resignation had political implications
Synonyms: entailment, implication
reasoning from the general to the particular (or from cause to effect)
Synonyms: deductive reasoning, synthesis
Similar:
tax write-off: a reduction in the gross amount on which a tax is calculated; reduces taxes by the percentage fixed for the taxpayer's income bracket
Synonyms: tax deduction
subtraction: the act of subtracting (removing a part from the whole)
he complained about the subtraction of money from their paychecks
Antonyms: addition
discount: the act of reducing the selling price of merchandise
Synonyms: price reduction