deductive reasoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deductive reasoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deductive reasoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deductive reasoning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deductive reasoning

    Similar:

    deduction: reasoning from the general to the particular (or from cause to effect)

    Synonyms: synthesis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).