synthesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synthesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synthesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synthesis.

Từ điển Anh Việt

  • synthesis

    /'sinθisis/

    * danh từ, số nhiều syntheses

    sự tổng hợp

    xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)

  • synthesis

    [phép, sự] tổng hợp

    logical s. tổng hợp lôgíc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synthesis

    * kinh tế

    sự tổng hợp

    * kỹ thuật

    sự tổng hợp

    xây dựng:

    sự hóa hợp

    điện lạnh:

    sự tổng hơp (mạch)

    đo lường & điều khiển:

    thiết kế tổng hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synthesis

    the process of producing a chemical compound (usually by the union of simpler chemical compounds)

    the combination of ideas into a complex whole

    Synonyms: synthetic thinking

    Antonyms: analysis

    Similar:

    deduction: reasoning from the general to the particular (or from cause to effect)

    Synonyms: deductive reasoning