deductive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deductive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deductive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deductive.
Từ điển Anh Việt
deductive
/di'dʌktiv/
* tính từ
suy diễn
deductive logic: lôgic suy diễn
deductive method: phương pháp suy diễn
deductive
(logic học) suy diễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deductive
relating to logical deduction
deductive reasoning
involving inferences from general principles
Antonyms: inductive