inductive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inductive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inductive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inductive.

Từ điển Anh Việt

  • inductive

    /in'dʌktiv/

    * tính từ

    quy nạp

    the inductive method: phương pháp quy nạp

    (điện học) cảm ứng

    inductive current: dòng điện cảm ứng

  • inductive

    quy nạp; cảm ứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inductive

    arising from inductance

    inductive reactance

    of reasoning; proceeding from particular facts to a general conclusion

    inductive reasoning

    Antonyms: deductive

    inducing or influencing; leading on

    inductive to the sin of Eve"- John Milton

    Synonyms: inducive