inductive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inductive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inductive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inductive.
Từ điển Anh Việt
inductive
/in'dʌktiv/
* tính từ
quy nạp
the inductive method: phương pháp quy nạp
(điện học) cảm ứng
inductive current: dòng điện cảm ứng
inductive
quy nạp; cảm ứng