inducive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inducive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inducive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inducive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inducive
Similar:
inductive: inducing or influencing; leading on
inductive to the sin of Eve"- John Milton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).